astringency

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ə.ˈstrɪn.dʒənt.si/

Danh từ[sửa]

astringency /ə.ˈstrɪn.dʒənt.si/

  1. (Y học) Tính chất làm se.
  2. Tính chặt chẽ, tính nghiêm khắc, tính khắc khổ.

Tham khảo[sửa]