asylum

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ə.ˈsɑɪ.ləm/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

asylum (số nhiều asylums) /ə.ˈsɑɪ.ləm/

  1. Viện cứu tế.
    orphan asylum — viện cứu tế trẻ mồ côi
    asylum for the aged — viện an dưỡng cho người già
  2. Nhà thương điên, bệnh viện tinh thần kinh.
  3. Nơi trú ẩn, nơi ẩn náu; nơi nương náu.
    to afford/offer asylum to someone — cho ai nương náu

Đồng nghĩa[sửa]

nhà thương điên

Tham khảo[sửa]