asylum
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ə.ˈsɑɪ.ləm/
![]() | [ə.ˈsɑɪ.ləm] |
Danh từ[sửa]
asylum (số nhiều asylums) /ə.ˈsɑɪ.ləm/
- Viện cứu tế.
- orphan asylum — viện cứu tế trẻ mồ côi
- asylum for the aged — viện an dưỡng cho người già
- Nhà thương điên, bệnh viện tinh thần kinh.
- Nơi trú ẩn, nơi ẩn náu; nơi nương náu.
- to afford/offer asylum to someone — cho ai nương náu
Đồng nghĩa[sửa]
- nhà thương điên
Tham khảo[sửa]
- "asylum". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)