asylum
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
- IPA: /ə.ˈsɑɪ.ləm/
| [ə.ˈsɑɪ.ləm] |
Danh từ
asylum (số nhiều asylums) /ə.ˈsɑɪ.ləm/
- Viện cứu tế.
- orphan asylum — viện cứu tế trẻ mồ côi
- asylum for the aged — viện an dưỡng cho người già
- Nhà thương điên, bệnh viện tinh thần kinh.
- Nơi trú ẩn, nơi ẩn náu; nơi nương náu.
- to afford/offer asylum to someone — cho ai nương náu
Đồng nghĩa
- nhà thương điên
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “asylum”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)