atelier
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌæ.tᵊl.ˈjeɪ/
Danh từ
[sửa]atelier /ˌæ.tᵊl.ˈjeɪ/
Tham khảo
[sửa]- "atelier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.tə.lje/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
atelier /a.tə.lje/ |
ateliers /a.tə.lje/ |
atelier gđ /a.tə.lje/
Tham khảo
[sửa]- "atelier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)