atlas

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈæt.ləs/

Danh từ[sửa]

atlas /ˈæt.ləs/

  1. Tập bản đồ.
  2. Giấy vẽ khổ rộng.
  3. (Kiến trúc) Cột tượng người.
  4. (Giải phẫu) Đốt sống đội.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
atlas
/at.las/
atlas
/at.las/

atlas /at.las/

  1. Tập bản đồ.
  2. Tập bản vẽ (kèm vào sách).
  3. (Giải phẫu) Đốt đội, đốt sống đội.

Tham khảo[sửa]