attique
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /a.tik/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | attique /a.tik/ |
attiques /a.tik/ |
Giống cái | attique /a.tik/ |
attiques /a.tik/ |
attique /a.tik/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
attique /a.tik/ |
attiques /a.tik/ |
attique gđ /a.tik/
- (Kiến trúc) Gác thượng.
- (Giải phẫu) Ngăn trên hòm nhĩ.
Tham khảo[sửa]
- "attique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)