attractiveness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ə.ˈtræk.tɪv.nəs/

Danh từ[sửa]

attractiveness /ə.ˈtræk.tɪv.nəs/

  1. Sự hút.
  2. Sự thu hút, sự hấp dẫn, sự lôi cuốn, sự quyến rũ, sự duyên dáng.

Tham khảo[sửa]