pareil

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực pareil
/pa.ʁɛj/
pareils
/pa.ʁɛj/
Giống cái pareille
/pa.ʁɛj/
pareilles
/pa.ʁɛj/

pareil

  1. Giống nhau.
    Deux vases pareils — hai bình giống nhau
  2. Như thế, như vậy.
    Un homme pareil — một người như vậy
    à pareille heure — cũng vào giờ này

Trái nghĩa[sửa]

Phó từ[sửa]

pareil

  1. (Thân mật) Như nhau.
    Je vous aime tous les deux pareil — tôi yêu cả hai anh như nhau

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
pareil
/pa.ʁɛj/
pareils
/pa.ʁɛj/

pareil

  1. Người giống thế, vật giống thế, cái giống thế.
    On ne peut trouver le pareil — không thể tìm thấy cái giống thế
  2. (Số nhiều) Những người cùng hạng.
    Fréquenter ses pareils — giao thiệp với những người cùng hạng
    C’est du pareil au même — xem même
    n'avoir pas son pareil — không ai bằng
    sans pareil — không ai bằng, vô song
    Un esprit sans pareil — một trí óc vô song

Tham khảo[sửa]