available
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ə.ˈveɪ.lə.bəl/
![]() | [ə.ˈveɪ.lə.bəl] |
Tính từ[sửa]
available /ə.ˈveɪ.lə.bəl/
- Sẵn có để dùng, sẵn sàng để dùng, có thể dùng được.
- by all available means — bằng mọi phương tiện sẵn có
- available finds — vốn sẵn có để dùng
- Có thể kiếm được, có thể mua được.
- this book is not available — quyển sách này không thể mua được (không thể kiếm đâu ra được)
- Có hiệu lực, có giá trị.
- ticket available for one day only — chỉ có giá trị trong một ngày
- Có mặt.
Tham khảo[sửa]
- "available". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)