Bước tới nội dung

avancement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.vɑ̃s.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
avancement
/a.vɑ̃s.mɑ̃/
avancements
/a.vɑ̃s.mɑ̃/

avancement /a.vɑ̃s.mɑ̃/

  1. Sự đưa ra trước.
    L’avancement d’un pied devant l’autre — sự đưa ra một chân ra trước chân kia
  2. Sự tiến triển, sự tiến bộ.
    L’avancement d’un travail — sự tiến triển của công việc
    Avancement des connaissances — sự tiến bộ về mặt kiến thức
  3. Sự nâng bậc.
    Obtenir de l’avancement — được nâng bậc
    avancement d’hoirie — (luật học, pháp lý) phần thừa kế nhận trước

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]