Bước tới nội dung

décadence

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.ka.dɑ̃s/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
décadence
/de.ka.dɑ̃s/
décadence
/de.ka.dɑ̃s/

décadence gc /de.ka.dɑ̃s/

  1. Sự suy đồi, sự suy tàn.
    Tomber en décadence — suy đồi
  2. (Sử học) Thời kỳ suy đồi (của đế quốc La Mã).
    Les poètes de la décadence — các nhà thơ thời kỳ suy đồi

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]