aviso
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
aviso
Tham khảo[sửa]
- "aviso", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /a.vi.zɔ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
aviso /a.vi.zɔ/ |
avisos /a.vi.zɔ/ |
aviso gđ /a.vi.zɔ/
Tham khảo[sửa]
- "aviso", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)