Bước tới nội dung

bà đỡ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɓa̤ː˨˩ ɗəʔə˧˥ɓaː˧˧ ɗəː˧˩˨ɓaː˨˩ ɗəː˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɓaː˧˧ ɗə̰ː˩˧ɓaː˧˧ ɗəː˧˩ɓaː˧˧ ɗə̰ː˨˨

Danh từ

bà đỡ

  1. Người đàn bà làm nghề đỡ đẻ.

Tham khảo