bá láp
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Từ tiếng Pháp palabre (“Cuộc bàn cãi dài dòng”).
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓaː˧˥ laːp˧˥ | ɓa̰ː˩˧ la̰ːp˩˧ | ɓaː˧˥ laːp˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓaː˩˩ laːp˩˩ | ɓa̰ː˩˧ la̰ːp˩˧ |
Từ tương tự
[sửa]Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Tính từ
[sửa]bá láp
- Như ba láp.
Tham khảo
[sửa]- "bá láp", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)