Bước tới nội dung

bá láp

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ tiếng Pháp palabre (“Cuộc bàn cãi dài dòng”).

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓaː˧˥ laːp˧˥ɓa̰ː˩˧ la̰ːp˩˧ɓaː˧˥ laːp˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓaː˩˩ laːp˩˩ɓa̰ː˩˧ la̰ːp˩˧

Từ tương tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

bá láp

  1. Như ba láp.

Tham khảo

[sửa]