Bước tới nội dung

bá tướng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓaː˧˥ tɨəŋ˧˥ɓa̰ː˩˧ tɨə̰ŋ˩˧ɓaː˧˥ tɨəŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓaː˩˩ tɨəŋ˩˩ɓa̰ː˩˧ tɨə̰ŋ˩˧

Danh từ

[sửa]

bá tướng

  1. Gần giống như bá tước
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)