Bước tới nội dung

bánh căm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓajŋ˧˥ kam˧˧ɓa̰n˩˧ kam˧˥ɓan˧˥ kam˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓajŋ˩˩ kam˧˥ɓa̰jŋ˩˧ kam˧˥˧

Danh từ

[sửa]
  1. Cấu trúc của vành bánh xe máy gồm các thanh sắt được làm từ thép, nhôm gắn kết với nhau, giúp cho vành xe chắc chắn khi chịu tải trọng.