bánh hằng sống
Giao diện
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓajŋ˧˥ ha̤ŋ˨˩ səwŋ˧˥ | ɓa̰n˩˧ haŋ˧˧ ʂə̰wŋ˩˧ | ɓan˧˥ haŋ˨˩ ʂəwŋ˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓajŋ˩˩ haŋ˧˧ ʂəwŋ˩˩ | ɓa̰jŋ˩˧ haŋ˧˧ ʂə̰wŋ˩˧ |
bánh hằng sống
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |