Bước tới nội dung

bánh rợm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓajŋ˧˥ zə̰ːʔm˨˩ɓa̰n˩˧ ʐə̰ːm˨˨ɓan˧˥ ɹəːm˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓajŋ˩˩ ɹəːm˨˨ɓajŋ˩˩ ɹə̰ːm˨˨ɓa̰jŋ˩˧ ɹə̰ːm˨˨

Danh từ

[sửa]

bánh rợm

  1. Xem bánh nếp.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)