Bước tới nội dung

bát-nhã

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓaːt˧˥ ɲaʔa˧˥ɓa̰ːk˩˧ ɲaː˧˩˨ɓaːk˧˥ ɲaː˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓaːt˩˩ ɲa̰ː˩˧ɓaːt˩˩ ɲaː˧˩ɓa̰ːt˩˧ ɲa̰ː˨˨

Danh từ

[sửa]

Bát-nhã (般若)

  1. (Phật giáo) Trí tuệ siêu việt

Dịch

[sửa]