Bước tới nội dung

bát kết

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓaːt˧˥ ket˧˥ɓa̰ːk˩˧ kḛt˩˧ɓaːk˧˥ kəːt˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓaːt˩˩ ket˩˩ɓa̰ːt˩˧ kḛt˩˧

Danh từ

[sửa]

bát kết

  1. (, khẩu ngữ) Giày bát kết (nói tắt)
    chân đi một đôi bát kết

Tham khảo

[sửa]
  • Bát kết, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam