méchanceté
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /me.ʃɑ̃s.te/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| méchanceté /me.ʃɑ̃s.te/ |
méchancetés /me.ʃɑ̃s.te/ |
méchanceté gc /me.ʃɑ̃s.te/
- Tính độc ác.
- La méchanceté de caractère — tính nết độc ác
- Hành động độc ác, lời nói độc ác.
- Dire des méchancetés — nói những lời độc ác
Trái nghĩa
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “méchanceté”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)