Bước tới nội dung

méchanceté

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /me.ʃɑ̃s.te/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
méchanceté
/me.ʃɑ̃s.te/
méchancetés
/me.ʃɑ̃s.te/

méchanceté gc /me.ʃɑ̃s.te/

  1. Tính độc ác.
    La méchanceté de caractère — tính nết độc ác
  2. Hành động độc ác, lời nói độc ác.
    Dire des méchancetés — nói những lời độc ác

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]