méchanceté
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /me.ʃɑ̃s.te/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
méchanceté /me.ʃɑ̃s.te/ |
méchancetés /me.ʃɑ̃s.te/ |
méchanceté gc /me.ʃɑ̃s.te/
- Tính độc ác.
- La méchanceté de caractère — tính nết độc ác
- Hành động độc ác, lời nói độc ác.
- Dire des méchancetés — nói những lời độc ác
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "méchanceté", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)