Bước tới nội dung

gravité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɡʁa.vi.te/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
gravité
/ɡʁa.vi.te/
gravités
/ɡʁa.vi.te/

gravité gc /ɡʁa.vi.te/

  1. Tính nghiêm trang, tính trịnh trọng, vẻ nghiêm trang, dáng nghiêm trang.
    La gravité du ton — vẻ nghiêm trang của giọng nói
  2. Tính nghiêm trọng, tính trầm trọng, tính nặng.
    Gravité d’une faute — tính nghiêm trọng của lỗi lầm
    Gravité d’une maladie — tính trầm trọng của bệnh
  3. (Vật lý học) Trọng lực.
    Centre de gravité — trọng tâm
    Triage par gravité — (đường sắt) sự dồn toa theo trọng lực

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]