bên cạnh
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓen˧˧ ka̰ʔjŋ˨˩ | ɓen˧˥ ka̰n˨˨ | ɓəːŋ˧˧ kan˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓen˧˥ kajŋ˨˨ | ɓen˧˥ ka̰jŋ˨˨ | ɓen˧˥˧ ka̰jŋ˨˨ |
Tính từ[sửa]
bên cạnh
- là cái gì đó kế bên, sát bên, ở gần
- Tôi ở bên cạnh nãy giờ mà không biết à?
Dịch[sửa]
- tiếng Anh: next to