Bước tới nội dung

būt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Latvia

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Động từ

[sửa]

bùt

  1. , , .
    Iesākumā bija Vārds, un Vārds bija pie Dieva, un Vārds bija Dievs.
    Ban đầu [đã] Ngôi Lời, Ngôi Lời [đã] cùng Đức Chúa Trời, và Ngôi Lời [đã] Đức Chúa Trời.

Tiếng Turk Khorasan

[sửa]

Danh từ

[sửa]

būt

  1. đùi.