un
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Từ tương tự[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ one.
Số từ[sửa]
un (số nhiều uns)
- (Địa phương) Một.
Tiếng Asturias[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Latinh ūnus.
Số từ[sửa]
un gđ (gc una)
- Một.
Đồng nghĩa[sửa]
Tiếng Bổ trợ Quốc tế[sửa]
Mạo từ[sửa]
un
Số từ[sửa]
un
- Một.
Tiếng Catalan[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Latinh ūnum (“một”), Bản mẫu:etym-form
Mạo từ[sửa]
un gđ (gc una, số nhiều uns, gc số nhiều unes)
Tính từ[sửa]
un gđ (gc una)
- Một.
Từ liên hệ[sửa]
Đại từ[sửa]
un gđ (gc una)
Tiếng Galicia[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Latinh ūnus.
Mạo từ[sửa]
un gđ (gc unha, số nhiều uns, gc số nhiều unhas)
Số từ[sửa]
un gđ (gc unha)
- Một.
Tiếng Hung[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Không rõ.
Ngoại động từ[sửa]
un
- Chán.
Từ dẫn xuất[sửa]
Tiếng Ido[sửa]
Số từ[sửa]
un
- Một.
Tiếng Latvia[sửa]
Liên từ[sửa]
un
- Và.
Tiếng Oc[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Latinh ūnus.
Mạo từ[sửa]
un gđ (gc una)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Pháp (Paris) | [ɛ̃] |
Pháp (Paris) | [ɛ̃] |
Pháp (Paris) | [œ̃] |
Bỉ (Brabant wallon) | [œ̃] |
Canada (Montréal) | [œ̃˞] |
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Pháp cổ uns, từ tiếng Latinh ūnus.
Mạo từ[sửa]
un gđ (số nhiều des, phủ định de)
Số từ[sửa]
un
- Một.
Danh từ[sửa]
un gđ kđ
- Một.
Đại từ[sửa]
un gđ
- Một.
Tiếng Romana[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Latinh ūnus.
Chuyển tự[sửa]
Mạo từ[sửa]
un gđt (gc o)
Từ liên hệ[sửa]
Tiếng Tatar[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Số từ[sửa]
un
- Mười.
Tiếng Tây Ban Nha[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Latinh ūnus.
Tính từ[sửa]
un gđ
- Xem uno (nghĩa là “một”).
- Tengo un peso en el bolsillo. — Tôi có một đồng peso trong túi quần.
Cách dùng[sửa]
Un chỉ được sử dụng đằng trước và ở trong cụm từ của danh từ giống đực số ít. Uno được sử dụng thay thế ở các vị trí khác.
Thành ngữ[sửa]
Mạo từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đức | uno | unos |
Giống cái | una | unas |
un gđ (số nhiều unos, gc una, gc số nhiều unas)
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ cổ un, từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ nguyên thủy *hūn.
Danh từ[sửa]
un
Tiếng Ý[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ uno, từ tiếng Latinh ūnus.
Mạo từ[sửa]
un gđ
Danh từ[sửa]
un gđ
- Một.
Đại từ[sửa]
un gđ
- Mục từ tiếng Anh
- Số
- Danh từ tiếng Anh
- Từ địa phương
- Mục từ tiếng Asturias
- Mục từ tiếng Bổ trợ Quốc tế
- Mạo từ
- Mục từ tiếng Catalan
- Tính từ
- Đại từ
- Mục từ tiếng Galicia
- Mục từ tiếng Hung
- Ngoại động từ
- Mục từ tiếng Ido
- Mục từ tiếng Latvia
- Liên từ
- Mục từ tiếng Oc
- Mục từ tiếng Pháp
- Danh từ
- Mục từ tiếng Romana
- Mục từ tiếng Tatar
- Mục từ tiếng Tây Ban Nha
- Tính từ tiếng Tây Ban Nha
- Mục từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
- Mục từ tiếng Ý
- Số tiếng Anh
- Số tiếng Asturias
- Mạo từ tiếng Bổ trợ Quốc tế
- Số tiếng Bổ trợ Quốc tế
- Mạo từ tiếng Catalan
- Số tiếng Catalan
- Đại từ tiếng Catalan
- Mạo từ tiếng Galicia
- Số tiếng Galicia
- Động từ tiếng Hungary
- Số tiếng Ido
- Liên từ tiếng Latvia
- Mạo từ tiếng Oc
- Mạo từ tiếng Pháp
- Số tiếng Pháp
- Đại từ tiếng Pháp
- Mạo từ tiếng Romana
- Số tiếng Tatar
- Mạo từ tiếng Tây Ban Nha
- Danh từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
- Mạo từ tiếng Ý
- Danh từ tiếng Ý
- Đại từ tiếng Ý