un
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈʌn/
Từ tương tự
Từ nguyên
Từ one.
Số từ
un (số nhiều uns)
- (Địa phương) Một.
Tiếng Asturias
[sửa]Từ nguyên
Từ tiếng Latinh ūnus.
Số từ
un gđ (gc una)
- Một.
Đồng nghĩa
Tiếng Bổ trợ Quốc tế
[sửa]Mạo từ
un
Số từ
un
- Một.
Tiếng Catalan
[sửa]Cách phát âm
- IPA: /ˈun/
Từ nguyên
Từ tiếng Latinh ūnum (“một”), Bản mẫu:etym-form
Mạo từ
Tính từ
un gđ (gc una)
- Một.
Từ liên hệ
Đại từ
un gđ (gc una)
Tiếng Gagauz
[sửa]Danh từ
un
Tiếng Galicia
[sửa]Từ nguyên
Từ tiếng Latinh ūnus.
Mạo từ
Số từ
un gđ (gc unha)
- Một.
Tiếng Hungary
[sửa]Cách phát âm
- IPA: /ˈun/
Từ nguyên
Không rõ.
Ngoại động từ
un
- Chán.
Từ dẫn xuất
Tiếng Ido
[sửa]Số từ
un
- Một.
Tiếng Karakalpak
[sửa]Danh từ
un
Tiếng Kháng
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]un
- (Tuần Giáo - Thuận Châu) váy.
Tham khảo
[sửa]- Tạ Quang Tùng (2023). Ngữ âm tiếng Kháng và phương án chữ viết cho người Kháng ở Việt Nam. NXB Đại học Thái Nguyên & NXB Thông tin Truyền thông.
Tiếng Latvia
[sửa]Liên từ
un
- Và.
Tiếng Occitan
[sửa]Từ nguyên
Từ tiếng Occitan cổ un < tiếng Latinh ūnus (“một”).
Mạo từ
un gđ (giống cái una)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /œ̃/
| [ɛ̃] |
| [ɛ̃] |
| [œ̃] |
| [œ̃] |
| [œ̃˞] |
Từ nguyên
Từ tiếng Pháp cổ uns, từ tiếng Latinh ūnus.
Mạo từ
Số từ
un
- Một.
Danh từ
un gđ kđ
- Một.
Đại từ
un gđ
- Một.
Tiếng Ra Glai Bắc
[sửa]Danh từ
un
Tiếng Rumani
[sửa]Từ nguyên
Từ tiếng Latinh ūnus.
Chuyển tự
Mạo từ
un gđt (gc o)
Từ liên hệ
Tiếng Tatar
[sửa]Chuyển tự
Số từ
un
- Mười.
Tiếng Tây Ban Nha
[sửa]Cách phát âm
- IPA: /un/
Từ nguyên
Từ tiếng Latinh ūnus.
Tính từ
un gđ
- Xem uno (nghĩa là “một”)
- Tengo un peso en el bolsillo. — Tôi có một đồng peso trong túi quần.
Ghi chú sử dụng
Un chỉ được sử dụng đằng trước và ở trong cụm từ của danh từ giống đực số ít. Uno được sử dụng thay thế ở các vị trí khác.
Thành ngữ
Mạo từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đức | uno | unos |
| Giống cái | una | unas |
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
[sửa]Từ nguyên
Từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ cổ un, từ tiếng Turk nguyên thủy *hūn.
Danh từ
un
Tiếng Turkmen
[sửa]Danh từ
un (acc. xác định [vui lòng chỉ định], số nhiều [vui lòng chỉ định])
Tiếng Uzbek
[sửa]Danh từ
un
Tiếng Ý
[sửa]Từ nguyên
Từ uno, từ tiếng Latinh ūnus.
Mạo từ
un gđ
Danh từ
un gđ
- Một.
Đại từ
un gđ
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| un˧˧ | uŋ˧˥ | uŋ˧˧ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| un˧˥ | un˧˥˧ | ||
Động từ
un
- (địa phương) Xem hun (ng1).
Tham khảo
“vi”, trong Soha Tra Từ (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam
- Mục từ tiếng Anh
- Số/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Anh
- Từ địa phương
- Mục từ tiếng Asturias
- Mục từ tiếng Bổ trợ Quốc tế
- Mạo từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ tiếng Catalan
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Đại từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ tiếng Gagauz
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Gagauz
- Mục từ tiếng Galicia
- Mục từ tiếng Hungary
- Ngoại động từ
- Mục từ tiếng Ido
- Mục từ tiếng Karakalpak
- Danh từ tiếng Karakalpak
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Kháng
- Mục từ tiếng Kháng
- Danh từ tiếng Kháng
- Mục từ tiếng Kháng có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Latvia
- Liên từ/Không xác định ngôn ngữ
- Từ tiếng Occitan kế thừa từ tiếng Occitan cổ
- Từ tiếng Occitan gốc Occitan cổ
- Từ tiếng Occitan kế thừa từ tiếng Latinh
- Từ tiếng Occitan gốc Latinh
- Liên kết mục từ có tham số mục tiêu thừa tiếng Latinh
- Mạo từ tiếng Occitan
- Mục từ tiếng Pháp
- Mục từ tiếng Ra Glai Bắc
- Danh từ tiếng Ra Glai Bắc
- Mục từ tiếng Rumani
- Mục từ tiếng Tatar
- Mục từ tiếng Tây Ban Nha
- Tính từ tiếng Tây Ban Nha
- Mục từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
- Mục từ tiếng Turkmen
- Danh từ tiếng Turkmen
- Mục từ tiếng Uzbek
- Danh từ tiếng Uzbek
- Mục từ tiếng Ý
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Địa phương
- Động từ tiếng Việt
- Số tiếng Anh
- Số tiếng Asturias
- Mạo từ tiếng Bổ trợ Quốc tế
- Số tiếng Bổ trợ Quốc tế
- Mạo từ tiếng Catalan
- Số tiếng Catalan
- Đại từ tiếng Catalan
- Mạo từ tiếng Galicia
- Số tiếng Galicia
- Động từ tiếng Hungary
- Số tiếng Ido
- Liên từ tiếng Latvia
- Mạo từ tiếng Pháp
- Số tiếng Pháp
- Đại từ tiếng Pháp
- Mạo từ tiếng Rumani
- Số tiếng Tatar
- Mạo từ tiếng Tây Ban Nha
- Danh từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
- Mạo từ tiếng Ý
- Danh từ tiếng Ý
- Đại từ tiếng Ý