bảo mệnh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓa̰ːw˧˩˧ mə̰ʔjŋ˨˩ɓaːw˧˩˨ mḛn˨˨ɓaːw˨˩˦ məːn˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓaːw˧˩ meŋ˨˨ɓaːw˧˩ mḛŋ˨˨ɓa̰ːʔw˧˩ mḛŋ˨˨

Động từ[sửa]

bảo mệnh

  1. () Xem bảo mạng

Tham khảo[sửa]

  • Bảo mệnh, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam