Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Đóng góp
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Thể loại
:
Địa phương
Thêm ngôn ngữ
Thêm liên kết
Thể loại
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Lấy URL ngắn gọn
Tải mã QR
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Trợ giúp
Từ điển mở Wiktionary
Mục lục theo thứ tự chữ cái
Đầu
0–9
A
Ă
Â
B
C
D
Đ
E
Ê
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
W
X
Y
Z
Trang trong thể loại “Địa phương”
Thể loại này chứa 84 trang sau, trên tổng số 84 trang.
B
ba khía
ba xạo
bạc mầu
bán dạo
bàn ủi
bạng nhạng
bánh ếch
bánh tráng
bánh ướt
bao bố
bảo sanh
bao tay
bao tời
bày vai
bén ngót
bi da
biết thỏm
bo bo
bổn
bông bụt
bu lu
búa xua
búi
buồn xo
bưu chánh
C
cà trớn
cắc
cắc củm
cầm cân nẩy mực
cấn cái
chân thực
con cúi
cơm chiên
cu
cưng
cười miếng chi
D
dềng dàng
dơ bẩn
Đ
đanh
để
đồ rau
E
em em
eo ếch
Ê
êm ro
êm rơ
H
hình
I
in hệt
in như
K
khảm
M
máy may
N
nhà trệt
nhằm nhò
nhỏ
Ô
ông gia
Ơ
ơn đức
ơn huệ
ơn nghĩa
Q
quá trời
quá xá
quải
quạt lúa
quàu quạu
quày
quần cụt
quần xà lỏn
quầy quả
R
ràng ràng
rào rạt
rồi đời
rờ
rũ rợi
T
trầm mình
U
u già
ui ui
um
un
un đức
Ư
ứ hơi
ướt nhèm
ướt rườn rượt
ướt rượt
ướt sượt
V
vừng
Y
y chang
Chuyển đổi chiều rộng nội dung giới hạn