Bước tới nội dung

bất thình lình

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓət˧˥ tʰï̤ŋ˨˩ lï̤ŋ˨˩ɓə̰k˩˧ tʰïn˧˧ lïn˧˧ɓək˧˥ tʰɨn˨˩ lɨn˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓət˩˩ tʰïŋ˧˧ lïŋ˧˧ɓə̰t˩˧ tʰïŋ˧˧ lïŋ˧˧

Phó từ

[sửa]

bất thình lình

  1. Diễn tả cái gì xảy ra đột ngột, bất ngờ và không ai có thể đoán nó sẽ xảy ra.
    Mưa rơi bất thình lình.

Dịch

[sửa]