bắt ấn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓat˧˥ ən˧˥ɓa̰k˩˧ ə̰ŋ˩˧ɓak˧˥ əŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓat˩˩ ən˩˩ɓa̰t˩˧ ə̰n˩˧

Động từ[sửa]

bắt ấn

  1. tác động vào đầu ngón tay, hoặc các gốc của ngón tay để kích hoạt những huyệt ở vùng đỉnh đầu hoặc vùng xương cùng.