Bước tới nội dung

bặt tăm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓa̰ʔt˨˩ tam˧˧ɓa̰k˨˨ tam˧˥ɓak˨˩˨ tam˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓat˨˨ tam˧˥ɓa̰t˨˨ tam˧˥ɓa̰t˨˨ tam˧˥˧

Động từ

[sửa]

bặt tăm

  1. Như biệt tăm.

Tham khảo

[sửa]