Bước tới nội dung

bổn cũ soạn lại

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓo̰n˧˩˧ kuʔu˧˥ swa̰ːʔn˨˩ la̰ːʔj˨˩ɓoŋ˧˩˨ ku˧˩˨ ʂwa̰ːŋ˨˨ la̰ːj˨˨ɓoŋ˨˩˦ ku˨˩˦ ʂwaːŋ˨˩˨ laːj˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓon˧˩ kṵ˩˧ ʂwan˨˨ laːj˨˨ɓon˧˩ ku˧˩ ʂwa̰n˨˨ la̰ːj˨˨ɓo̰ʔn˧˩ kṵ˨˨ ʂwa̰n˨˨ la̰ːj˨˨

Tục ngữ

[sửa]

bổn cũ soạn lại

  1. Lặp lại điều gì.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)