Bước tới nội dung

bửng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓɨ̰ŋ˧˩˧ɓɨŋ˧˩˨ɓɨŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓɨŋ˧˩ɓɨ̰ʔŋ˧˩

Danh từ

[sửa]

bửng

  1. Tấm ván để che chắn, ngăn chặn.
  2. Phần đất bao quanh rễ cây.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)