ba bảy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓaː˧˧ ɓa̰j˧˩˧ɓaː˧˥ ɓaj˧˩˨ɓaː˧˧ ɓaj˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓaː˧˥ ɓaj˧˩ɓaː˧˥˧ ɓa̰ʔj˧˩

Danh từ[sửa]

ba bảy

  1. Số lượng không phải chỉ có một, mà là nhiều (cái khác nhau)
    ba bảy cách làm
    "Một liều ba bảy cũng liều, Cầm bằng con trẻ chơi diều đứt dây." (Cdao)

Tham khảo[sửa]

  • Ba bảy, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam