bac
Tiếng Pháp
[sửa]![](http://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/f/f1/Bac%2C_pour_traverser_non_loin_du_Lac_Titicaca%2C_Bolivia.jpg/220px-Bac%2C_pour_traverser_non_loin_du_Lac_Titicaca%2C_Bolivia.jpg)
Cách phát âm
[sửa]- IPA: /bak/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
bac /bak/ |
bacs /bak/ |
bac gđ /bak/
- Phà, đò ngang.
- Thùng to, chậu to, bể.
- (Thân mật) Như baccalauréat.
- Préparer son bac — chuẩn bị thi tú tài
- (Thân mật) Như baccarat.
Tham khảo
[sửa]- "bac", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)