background noise

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈbæk.ˌɡrɑʊnd ˈnɔɪz/

Danh từ[sửa]

background noise /ˈbæk.ˌɡrɑʊnd ˈnɔɪz/

  1. (Tech) Tiếng ồn phông, tiến ồn bối cảnh, nhiễu loạn xung quanh.

Tham khảo[sửa]