Bước tới nội dung

backwater

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˌwɔ.tɜː/

Danh từ

[sửa]

backwater /.ˌwɔ.tɜː/

  1. Chỗ nước đọng ở bờ (sông hay lạch).
  2. (Nghĩa bóng) Sự tù túng (về tinh thần... ); ao làng (nơi không phát triển)
  3. Nước xoáy ngược, nước cuộn ngược, nước bị mái chèo đẩy ngược.
  4. Sự mất sức do nước đẩy ngược.

Tham khảo

[sửa]