backwater
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /.ˌwɔ.tɜː/
Danh từ[sửa]
backwater /.ˌwɔ.tɜː/
- Chỗ nước đọng ở bờ (sông hay lạch).
- (Nghĩa bóng) Sự tù túng (về tinh thần... ); ao làng (nơi không phát triển)
- Nước xoáy ngược, nước cuộn ngược, nước bị mái chèo đẩy ngược.
- Sự mất sức do nước đẩy ngược.
Tham khảo[sửa]
- "backwater". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)