badminton
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈbæd.ˌmɪ.tᵊn/
Hoa Kỳ | [ˈbæd.ˌmɪ.tᵊn] |
Danh từ
[sửa]badminton /ˈbæd.ˌmɪ.tᵊn/
Tham khảo
[sửa]- "badminton", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /bad.min.tɔn/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
badminton /bad.min.tɔn/ |
badminton /bad.min.tɔn/ |
badminton gđ /bad.min.tɔn/
- (Thể dục thể thao) Cầu lông.
Tham khảo
[sửa]- "badminton", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Uzbek
[sửa]Danh từ
[sửa]badminton
- (Thể thao) cầu lông.