balai
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ba.lɛ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
balai /ba.lɛ/ |
balais /ba.lɛ/ |
balai gđ /ba.lɛ/
- Chổi.
- Balai de paille de riz — chổi rơm
- Balai collecteur — (điện học) chổi góp
- Đuôi (chim mồi).
- (Thông tục) Chuyến xe vét.
- Tuổi.
- Il a cinquante balais — ông ta năm mươi tuổi
- coup de balai — nhát chổi+ sự thải người làm
- manche à balai — cán chổi+ người gầy đét+ (hàng không) cần lái
- rôtir le balai — sống bừa bãi
Tham khảo[sửa]
- "balai". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)