Bước tới nội dung

balai

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
balai
/ba.lɛ/
balais
/ba.lɛ/

balai /ba.lɛ/

  1. Chổi.
    Balai de paille de riz — chổi rơm
    Balai collecteur — (điện học) chổi góp
  2. Đuôi (chim mồi).
  3. (Thông tục) Chuyến xe vét.
  4. Tuổi.
    Il a cinquante balais — ông ta năm mươi tuổi
    coup de balai — nhát chổi+ sự thải người làm
    manche à balai — cán chổi+ người gầy đét+ (hàng không) cần lái
    rôtir le balai — sống bừa bãi

Tham khảo

[sửa]