baldaquin
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]baldaquin
Tham khảo
[sửa]- "baldaquin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /bal.da.kɛ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
baldaquin /bal.da.kɛ̃/ |
baldaquins /bal.da.kɛ̃/ |
baldaquin gđ /bal.da.kɛ̃/
- Tán (che trên giường, trên bàn thờ... ).
Tham khảo
[sửa]- "baldaquin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)