balkong
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | balkong | balkongen |
Số nhiều | balkonger | balkongene |
balkong gđ
- Bao lơn, ban công.
- å tørke klar på balkongen
- Ghế hoặc chỗ ngồi trong rạp hát, hí viện có phòng ngăn riêng biệt ở tầng lầu nhất hoặc nhì.
- sitteplass på første balkong
Tham khảo
[sửa]- "balkong", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)