Bước tới nội dung

bander

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bɑ̃.de/

Ngoại động từ

[sửa]

bander ngoại động từ /bɑ̃.de/

  1. Băng, băng bó.
    Bander une blessure — băng vết thương
  2. Bịt (mắt).
  3. Căng, giương.
    Bander un arc — giương cung
    Bander son esprit — căng óc

Trái nghĩa

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

bander nội động từ /bɑ̃.de/

  1. (Tục) Cửng lên.

Tham khảo

[sửa]