bander
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /bɑ̃.de/
Ngoại động từ[sửa]
bander ngoại động từ /bɑ̃.de/
- Băng, băng bó.
- Bander une blessure — băng vết thương
- Bịt (mắt).
- Căng, giương.
- Bander un arc — giương cung
- Bander son esprit — căng óc
Trái nghĩa[sửa]
Nội động từ[sửa]
bander nội động từ /bɑ̃.de/
Tham khảo[sửa]
- "bander", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)