détendre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /de.tɑ̃dʁ/

Ngoại động từ[sửa]

détendre ngoại động từ /de.tɑ̃dʁ/

  1. Nới ra, làm giãn ra, duỗi ra.
    Détendre un ressort — nới lò xo ra
    Détendre les jambes — duỗi chân ra
  2. (Cơ học) Làm giảm áp.
  3. (Nghĩa bóng) Làm bớt căng thẳng.
    Rapports détendus entre deux Etats — quan hệ bớt căng thẳng giữa hai nước
    Détendre l’esprit — làm cho trí óc bớt căng thẳng
  4. (Từ cũ, nghĩa cũ) Bỏ màn chăng đi.

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]