Bước tới nội dung

bang giao

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓaːŋ˧˧ zaːw˧˧ɓaːŋ˧˥ jaːw˧˥ɓaːŋ˧˧ jaːw˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓaːŋ˧˥ ɟaːw˧˥ɓaːŋ˧˥˧ ɟaːw˧˥˧

Động từ

[sửa]

bang giao

  1. Giao thiệp giữa nước này với nước khác.
    Quan hệ bang giao.

Tham khảo

[sửa]