Bước tới nội dung

barbu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực barbu
/baʁ.by/
barbus
/baʁ.by/
Giống cái barbue
/baʁ.by/
barbues
/baʁ.by/

barbu /baʁ.by/

  1. râu.
  2. (Thân mật) Mốc.
    Fromage barbu — pho mát mốc

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
barbu
/baʁ.by/
barbus
/baʁ.by/

barbu /baʁ.by/

  1. Người râu; người râu xồm.
  2. (Động vật học) Chim cu rốc đốm.

Tham khảo

[sửa]