barcarolle
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]barcarolle
Tham khảo
[sửa]- "barcarolle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /baʁ.ka.ʁɔl/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
barcarolle /baʁ.ka.ʁɔl/ |
barcarolle /baʁ.ka.ʁɔl/ |
barcarolle gc /baʁ.ka.ʁɔl/
Tham khảo
[sửa]- "barcarolle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)