baryton
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ba.ʁi.tɔ̃/
Tính từ[sửa]
baryton kđ /ba.ʁi.tɔ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
baryton /ba.ʁi.tɔ̃/ |
barytons /ba.ʁi.tɔ̃/ |
baryton gđ /ba.ʁi.tɔ̃/
- (Ngôn ngữ học) Từ có âm tiết cuối lướt.
- (Âm nhạc) Giọng nam trung; người có giọng nam trung.
- (Âm nhạc) Kèn bariton; đàn bariton.
Tham khảo[sửa]
- "baryton". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)