bastard

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈbæs.tɜːd/

Tính từ[sửa]

bastard /ˈbæs.tɜːd/

  1. Hoang (đẻ hoang).
  2. Giả mạo, pha tạp, lai; lai căng (ngôn ngữ).
    bastard French — tiếng Pháp lai căng
  3. Loại xấu.
    bastard sugar — đường loại xấu

Danh từ[sửa]

bastard /ˈbæs.tɜːd/

  1. Con hoang.
  2. Vật pha tạp, vật lai.
  3. Đường loại xấu.

Tham khảo[sửa]