bastard
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈbæs.tɜːd/
Tính từ
[sửa]bastard /ˈbæs.tɜːd/
- Hoang (đẻ hoang).
- Giả mạo, pha tạp, lai; lai căng (ngôn ngữ).
- bastard French — tiếng Pháp lai căng
- Loại xấu.
- bastard sugar — đường loại xấu
Danh từ
[sửa]bastard /ˈbæs.tɜːd/
Tham khảo
[sửa]- "bastard", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)