bateau
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /bæ.ˈtoʊ/
Danh từ[sửa]
bateau /bæ.ˈtoʊ/ (Số nhiều: bateaux)
Tham khảo[sửa]
- "bateau". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ba.tɔ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
bateau /ba.tɔ/ |
bateaux /ba.tɔ/ |
bateau gđ /ba.tɔ/
- Tàu, thuyền.
- Bateau de commerce — tàu buôn
- Bateau à voiles — tàu buồm
- Un bateau de charbon — một thuyền than
- (Định ngữ) Hình thuyền.
- Lit bateau — giường hình thuyền
- monter un bateau à quelqu'un; mener quelqu'un en bateau — (thân mật) đặt chuyện tếu để lừa ai
- ventre en bateau — (y học) bụng lép kẹp
Tham khảo[sửa]
- "bateau". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)