battant
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ba.tɑ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | battant /ba.tɑ̃/ |
battants /ba.tɑ̃/ |
Giống cái | battante /ba.tɑ̃t/ |
battantes /ba.tɑ̃t/ |
battant /ba.tɑ̃/
- Đánh, đập.
- Le cœur battant — tim đập mạnh, tim hồi hộp
- battant neuf — (thân mật) mới toanh
- pluie battante — mưa rào
- porte battante — cửa tự đóng
- tambour battant — theo hiệu trống+ khẩn trương, mau lẹ
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
battant /ba.tɑ̃/ |
battants /ba.tɑ̃/ |
battant gđ /ba.tɑ̃/
- Quả đấm chuông.
- Cánh cửa.
- Porte à deux battants — cửa hai cánh
- (Hàng hải) Đuôi cờ (phấp phới theo gió).
Tham khảo
[sửa]- "battant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)