bavard
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ba.vaʁ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | bavard /ba.vaʁ/ |
bavards /ba.vaʁ/ |
Giống cái | bavarde /ba.vaʁd/ |
bavardes /ba.vaʁd/ |
bavard /ba.vaʁ/
- Hay nói chuyện, ba hoa, bép xép.
- Un élève bavard — học sinh hay nói chuyện
Trái nghĩa
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | bavarde /ba.vaʁd/ |
bavardes /ba.vaʁd/ |
Số nhiều | bavarde /ba.vaʁd/ |
bavardes /ba.vaʁd/ |
bavard /ba.vaʁ/
Tham khảo
[sửa]- "bavard", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)