beefcake

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈbif.ˌkeɪk/

Từ nguyên[sửa]

Từ beef + cake (“bánh”). So sánh với cheesecake.

Danh từ[sửa]

beefcake (đếm đượckhông đếm được; số nhiều beefcakes)

  1. (Thông tục) Ảnh trai đẹp 6 múi dùng trong quảng cáo.
  2. (Thông tục) Trai đẹp 6 múi.

Từ liên hệ[sửa]